| Từ: | 標謗 |
| Kí tự La Tinh: | biāo bàng |
| Antonyms: |
毀謗 (huǐ bàng) 讚美 (zàn měi) 稱讚 (chēng zàn) 讚揚 (zàn yáng) |
| Từ: | 標謗 |
| Kí tự La Tinh: | biāo bàng |
| Antonyms: |
毀謗 (huǐ bàng) 讚美 (zàn měi) 稱讚 (chēng zàn) 讚揚 (zàn yáng) |