Từ: | 漫山遍野 |
Kí tự La Tinh: | màn shān biàn yě |
Antonyms: |
寥寥无几 (liáo liáo wú jī) 凤毛麟角 (fèng máo lín jiǎo) |
Từ: | 漫山遍野 |
Kí tự La Tinh: | màn shān biàn yě |
Antonyms: |
寥寥无几 (liáo liáo wú jī) 凤毛麟角 (fèng máo lín jiǎo) |