Từ: | 黔驢之計 |
Kí tự La Tinh: | qián lǘ zhī jì |
Antonyms: |
力大無窮 (lì dà wú qióng) 神通廣大 (shén tōng guǎng dà) |
Từ: | 黔驢之計 |
Kí tự La Tinh: | qián lǘ zhī jì |
Antonyms: |
力大無窮 (lì dà wú qióng) 神通廣大 (shén tōng guǎng dà) |