Từ: | 除舊布新 |
Kí tự La Tinh: | chú jiù bù xīn |
Antonyms: |
率由舊章 (shuài yóu jiù zhāng) 因循守舊 (yīn xún shǒu jiù) 蹈常襲故 (dǎo cháng xí gù) |
Từ: | 除舊布新 |
Kí tự La Tinh: | chú jiù bù xīn |
Antonyms: |
率由舊章 (shuài yóu jiù zhāng) 因循守舊 (yīn xún shǒu jiù) 蹈常襲故 (dǎo cháng xí gù) |