| Từ: | 豪奢 | 
| Kí tự La Tinh: | háo shē | 
| Antonyms: | 揮霍 (huī huò) 吝嗇 (lìn sè) 浪費 (làng fèi) 大方 (dà fāng) 節儉 (jié jiǎn) 慷慨 (kāng kǎi) 奢侈 (shē chǐ) | 
| Từ: | 豪奢 | 
| Kí tự La Tinh: | háo shē | 
| Antonyms: | 揮霍 (huī huò) 吝嗇 (lìn sè) 浪費 (làng fèi) 大方 (dà fāng) 節儉 (jié jiǎn) 慷慨 (kāng kǎi) 奢侈 (shē chǐ) |