Từ: | 紆尊降貴 |
Kí tự La Tinh: | yū zūn jiàng guì |
Antonyms: |
虛懷若谷 (xū huái ruò gǔ) 崖岸自高 (yá àn zì gāo) |
Từ: | 紆尊降貴 |
Kí tự La Tinh: | yū zūn jiàng guì |
Antonyms: |
虛懷若谷 (xū huái ruò gǔ) 崖岸自高 (yá àn zì gāo) |