Từ: | 童叟無欺 |
Kí tự La Tinh: | tóng sǒu wú qī |
Antonyms: |
買空賣空 (mǎi kōng mài kōng) 欺人太甚 (qī rén tài shèn) |
Từ: | 童叟無欺 |
Kí tự La Tinh: | tóng sǒu wú qī |
Antonyms: |
買空賣空 (mǎi kōng mài kōng) 欺人太甚 (qī rén tài shèn) |