Từ: | 無所作為 |
Kí tự La Tinh: | wú suǒ zuò wéi |
Antonyms: |
大有作為 (dà yǒu zuò wéi) 知難而退 (zhī nán ér tuì) 任重道遠 (rèn zhòng dào yuǎn) |
Từ: | 無所作為 |
Kí tự La Tinh: | wú suǒ zuò wéi |
Antonyms: |
大有作為 (dà yǒu zuò wéi) 知難而退 (zhī nán ér tuì) 任重道遠 (rèn zhòng dào yuǎn) |