| Từ: | 殊途同歸 |
| Kí tự La Tinh: | shū tú tóng guī |
| Antonyms: |
背道而馳 (bèi dào ér chí) 南轅北轍 (nán yuán běi zhé) |
| Từ: | 殊途同歸 |
| Kí tự La Tinh: | shū tú tóng guī |
| Antonyms: |
背道而馳 (bèi dào ér chí) 南轅北轍 (nán yuán běi zhé) |