| Từ: | 欣欣向榮 |
| Kí tự La Tinh: | xīn xīn xiàng róng |
| Antonyms: |
每況愈下 (měi kuàng yù xià) 心勞日拙 (xīn láo rì zhuō) |
| Từ: | 欣欣向榮 |
| Kí tự La Tinh: | xīn xīn xiàng róng |
| Antonyms: |
每況愈下 (měi kuàng yù xià) 心勞日拙 (xīn láo rì zhuō) |