| Từ: | 懦夫 |
| Kí tự La Tinh: | nuò fū |
| Antonyms: |
壞蛋 (huài dàn) 鐵漢 (tiě hàn) 勇士 (yǒng shì) 小丑 (xiǎo chǒu) 惡漢 (è hàn) 英雄 (yīng xióng) 好漢 (hǎo hàn) |
| Từ: | 懦夫 |
| Kí tự La Tinh: | nuò fū |
| Antonyms: |
壞蛋 (huài dàn) 鐵漢 (tiě hàn) 勇士 (yǒng shì) 小丑 (xiǎo chǒu) 惡漢 (è hàn) 英雄 (yīng xióng) 好漢 (hǎo hàn) |