| Từ: | 報恩 |
| Kí tự La Tinh: | bào ēn |
| Antonyms: |
忘恩 (wàng ēn) 復仇 (fù chóu) 報答 (bào dá) 報仇 (bào chóu) |
| Từ: | 報恩 |
| Kí tự La Tinh: | bào ēn |
| Antonyms: |
忘恩 (wàng ēn) 復仇 (fù chóu) 報答 (bào dá) 報仇 (bào chóu) |