| Từ: | 兩敗俱傷 | 
| Kí tự La Tinh: | liǎng bài jù shāng | 
| Antonyms: | 玉石俱焚 (yù shí jù fén) 顧此失彼 (gù cǐ shī bǐ) 兩全其美 (liǎng quán qí měi) | 
| Từ: | 兩敗俱傷 | 
| Kí tự La Tinh: | liǎng bài jù shāng | 
| Antonyms: | 玉石俱焚 (yù shí jù fén) 顧此失彼 (gù cǐ shī bǐ) 兩全其美 (liǎng quán qí měi) |