Từ: 令人作嘔
Kí tự La Tinh: líng rén zuò ǒu
Antonyms:

沁人心脾

(qìn rén xīn pí)


令人神往

(líng rén shén wǎng)


楚楚可憐

(chǔ chǔ kě lián)


讚不絕口

(zàn bù jué kǒu)