| Từ: | 一木難支 | 
| Kí tự La Tinh: | yī mù nán zhī | 
| Antonyms: | 
                         眾志成城 (zhòng zhì chéng chéng) 眾擎易舉 (zhòng qíng yì jǔ)  | 
                
| Từ: | 一木難支 | 
| Kí tự La Tinh: | yī mù nán zhī | 
| Antonyms: | 
                         眾志成城 (zhòng zhì chéng chéng) 眾擎易舉 (zhòng qíng yì jǔ)  |