| Từ: | 背弃 |
| Kí tự La Tinh: | bèi qì |
| Antonyms: |
崇拜 (chóng bài) 轻侮 (qīng wǔ) 鄙视 (bǐ shì) 唾弃 (tuò qì) |
| Từ: | 背弃 |
| Kí tự La Tinh: | bèi qì |
| Antonyms: |
崇拜 (chóng bài) 轻侮 (qīng wǔ) 鄙视 (bǐ shì) 唾弃 (tuò qì) |