| Từ: | 细微 |
| Kí tự La Tinh: | xì wēi |
| Antonyms: |
巨大 (jù dà) 重大 (zhòng dà) 明显 (míng xiǎn) 显著 (xiǎn zhù) |
| Từ: | 细微 |
| Kí tự La Tinh: | xì wēi |
| Antonyms: |
巨大 (jù dà) 重大 (zhòng dà) 明显 (míng xiǎn) 显著 (xiǎn zhù) |