| Từ: | 白茫茫 |
| Kí tự La Tinh: | bái máng máng |
| Antonyms: |
黑洞洞 (hēi dòng dòng) 黑沉沉 (hēi chén chén) 黑压压 (hēi yā yā) |
| Từ: | 白茫茫 |
| Kí tự La Tinh: | bái máng máng |
| Antonyms: |
黑洞洞 (hēi dòng dòng) 黑沉沉 (hēi chén chén) 黑压压 (hēi yā yā) |