Từ: | 果断 |
Kí tự La Tinh: | guǒ duàn |
Antonyms: |
踟蹰 (chí chú) 犹豫 (yóu yù) 踌躇 (chóu chú) 迟疑 (chí yí) |
Từ: | 果断 |
Kí tự La Tinh: | guǒ duàn |
Antonyms: |
踟蹰 (chí chú) 犹豫 (yóu yù) 踌躇 (chóu chú) 迟疑 (chí yí) |