| Từ: | 成事在人 | 
| Kí tự La Tinh: | chéng shì zài rén | 
| Antonyms: | 听天由命 (tīng tiān yóu mìng) 人定胜天 (rén dìng shèng tiān) 听其自然 (tīng qí zì rán) 事在人为 (shì zài rén wéi) | 
| Từ: | 成事在人 | 
| Kí tự La Tinh: | chéng shì zài rén | 
| Antonyms: | 听天由命 (tīng tiān yóu mìng) 人定胜天 (rén dìng shèng tiān) 听其自然 (tīng qí zì rán) 事在人为 (shì zài rén wéi) |