Từ: | 小巧玲珑 |
Kí tự La Tinh: | xiǎo qiǎo líng lóng |
Antonyms: |
庞然大物 (páng rán dà wù) 硕大无朋 (shuò dà wú péng) |
Từ: | 小巧玲珑 |
Kí tự La Tinh: | xiǎo qiǎo líng lóng |
Antonyms: |
庞然大物 (páng rán dà wù) 硕大无朋 (shuò dà wú péng) |