Từ: | 大相径庭 |
Kí tự La Tinh: | dà xiāng jìng tíng |
Antonyms: |
异口同声 (yì kǒu tóng shēng) 两相情愿 (liǎng xiāng qíng yuàn) 大同小异 (dà tóng xiǎo yì) |
Từ: | 大相径庭 |
Kí tự La Tinh: | dà xiāng jìng tíng |
Antonyms: |
异口同声 (yì kǒu tóng shēng) 两相情愿 (liǎng xiāng qíng yuàn) 大同小异 (dà tóng xiǎo yì) |