Từ: | 厚颜无耻 |
Kí tự La Tinh: | hòu yán wú chǐ |
Antonyms: |
高风亮节 (gāo fēng liàng jié) 忠厚老实 (zhōng hòu lǎo shí) 自惭形秽 (zì cán xíng huì) |
Từ: | 厚颜无耻 |
Kí tự La Tinh: | hòu yán wú chǐ |
Antonyms: |
高风亮节 (gāo fēng liàng jié) 忠厚老实 (zhōng hòu lǎo shí) 自惭形秽 (zì cán xíng huì) |