| Từ: | 下流 | 
| Kí tự La Tinh: | xià liú | 
| Antonyms: | 
                         庸俗 (yōng sú) 上流 (shàng liú) 低下 (dī xià) 下级 (xià jí) 卑下 (bēi xià) 高尚 (gāo shàng)  | 
                
| Từ: | 下流 | 
| Kí tự La Tinh: | xià liú | 
| Antonyms: | 
                         庸俗 (yōng sú) 上流 (shàng liú) 低下 (dī xià) 下级 (xià jí) 卑下 (bēi xià) 高尚 (gāo shàng)  |