Từ: | 枯苗望雨 |
Kí tự La Tinh: | kū miáo wàng yǔ |
Explanation: |
形容殷切盼望。 明·冯梦龙《东周列国志》:“寡君望蹇先生之临,如枯苗望雨。” |
Từ: | 枯苗望雨 |
Kí tự La Tinh: | kū miáo wàng yǔ |
Explanation: |
形容殷切盼望。 明·冯梦龙《东周列国志》:“寡君望蹇先生之临,如枯苗望雨。” |