| Từ: | 芒刺在背 |
| Kí tự La Tinh: | máng cì zài bèi |
| Antonyms: |
心懷舒暢 (xīn huái shū chàng) 袒自若 (tǎn zì ruò) |
| Từ: | 芒刺在背 |
| Kí tự La Tinh: | máng cì zài bèi |
| Antonyms: |
心懷舒暢 (xīn huái shū chàng) 袒自若 (tǎn zì ruò) |