Từ: | 耕耘 |
Kí tự La Tinh: | gēng yún |
Antonyms: |
損失 (sǔn shī) 種植 (zhǒng zhí) 收穫 (shōu huò) 付出 (fù chū) |
Từ: | 耕耘 |
Kí tự La Tinh: | gēng yún |
Antonyms: |
損失 (sǔn shī) 種植 (zhǒng zhí) 收穫 (shōu huò) 付出 (fù chū) |