| Từ: | 按部就班 | 
| Kí tự La Tinh: | àn bù jiù bān | 
| Antonyms: | 急於求成 (jí yú qiú chéng) 躐等躁進 (liè děng zào jìn) 勇往直前 (yǒng wǎng zhí qián) 聞風而動 (wén fēng ér dòng) | 
| Từ: | 按部就班 | 
| Kí tự La Tinh: | àn bù jiù bān | 
| Antonyms: | 急於求成 (jí yú qiú chéng) 躐等躁進 (liè děng zào jìn) 勇往直前 (yǒng wǎng zhí qián) 聞風而動 (wén fēng ér dòng) |