| Từ: | 傲慢 |
| Kí tự La Tinh: | ào màn |
| Antonyms: |
謙讓 (qiān ràng) 謙遜 (qiān xùn) 謙和 (qiān hé) 謙恭 (qiān gōng) 謙虛 (qiān xū) |
| Từ: | 傲慢 |
| Kí tự La Tinh: | ào màn |
| Antonyms: |
謙讓 (qiān ràng) 謙遜 (qiān xùn) 謙和 (qiān hé) 謙恭 (qiān gōng) 謙虛 (qiān xū) |