| Từ: | 齊大非偶 |
| Kí tự La Tinh: | qí dà fēi ǒu |
| Antonyms: |
門當戶對 (mén dāng hù duì) 門戶相當 (mén hù xiāng dāng) |
| Từ: | 齊大非偶 |
| Kí tự La Tinh: | qí dà fēi ǒu |
| Antonyms: |
門當戶對 (mén dāng hù duì) 門戶相當 (mén hù xiāng dāng) |