Từ: 領受
Kí tự La Tinh: lǐng shòu
Antonyms:

璧還

(bì huán)


謝絕

(xiè jué)


贈給

(zèng gěi)


給與

(gěi yǔ)


贈送

(zèng sòng)


授與

(shòu yǔ)