Từ: | 面臨 |
Kí tự La Tinh: | miàn lín |
Antonyms: |
迴避 (huí bì) 面對 (miàn duì) 重視 (zhòng shì) 正視 (zhèng shì) |
Từ: | 面臨 |
Kí tự La Tinh: | miàn lín |
Antonyms: |
迴避 (huí bì) 面對 (miàn duì) 重視 (zhòng shì) 正視 (zhèng shì) |