Từ: 隔靴搔癢
Kí tự La Tinh: gé xuē sāo yǎng
Antonyms:

切中要害

(qiē zhōng yào hài)


一針見血

(yī zhēn jiàn xuè)


對症下藥

(duì zhèng xià yào)


一語破的

(yī yǔ pò dí)


無的放矢

(wú dí fàng shǐ)