Từ: | 隔絕 |
Kí tự La Tinh: | gé jué |
Antonyms: |
接近 (jiē jìn) 接觸 (jiē chù) 連接 (lián jiē) 相通 (xiāng tōng) |
Từ: | 隔絕 |
Kí tự La Tinh: | gé jué |
Antonyms: |
接近 (jiē jìn) 接觸 (jiē chù) 連接 (lián jiē) 相通 (xiāng tōng) |