Từ: 降級
Kí tự La Tinh: jiàng jí
Antonyms:

榮升

(róng shēng)


晉級

(jìn jí)


升級

(shēng jí)


留級

(liú jí)


晉陞

(jìn shēng)


左遷

(zuǒ qiān)