| Từ: | 閉口不言 | 
| Kí tự La Tinh: | bì kǒu bù yán | 
| Antonyms: | 暢所欲言 (chàng suǒ yù yán) 振振有詞 (zhèn zhèn yǒu cí) | 
| Từ: | 閉口不言 | 
| Kí tự La Tinh: | bì kǒu bù yán | 
| Antonyms: | 暢所欲言 (chàng suǒ yù yán) 振振有詞 (zhèn zhèn yǒu cí) |