Từ: 鋤強扶弱
Kí tự La Tinh: chú qiáng fú ruò
Antonyms:

以強凌弱

(yǐ qiáng líng ruò)


欺善怕惡

(qī shàn pà è)


仗勢欺人

(zhàng shì qī rén)


恃勢欺人

(shì shì qī rén)