| Từ: | 重婚 | 
| Kí tự La Tinh: | zhòng hūn | 
| Antonyms: | 再嫁 (zài jià) 初婚 (chū hūn) 續弦 (xù xián) 再婚 (zài hūn) 再蘸 (zài zhàn) | 
| Từ: | 重婚 | 
| Kí tự La Tinh: | zhòng hūn | 
| Antonyms: | 再嫁 (zài jià) 初婚 (chū hūn) 續弦 (xù xián) 再婚 (zài hūn) 再蘸 (zài zhàn) |