| Từ: | 輕信 |
| Kí tự La Tinh: | qīng xìn |
| Antonyms: |
堅信 (jiān xìn) 相信 (xiāng xìn) 肯定 (kěn dìng) 篤信 (dǔ xìn) 懷疑 (huái yí) 信任 (xìn rèn) 確信 (què xìn) |
| Từ: | 輕信 |
| Kí tự La Tinh: | qīng xìn |
| Antonyms: |
堅信 (jiān xìn) 相信 (xiāng xìn) 肯定 (kěn dìng) 篤信 (dǔ xìn) 懷疑 (huái yí) 信任 (xìn rèn) 確信 (què xìn) |