Từ: | 身敗名裂 |
Kí tự La Tinh: | shēn bài míng liè |
Antonyms: |
名滿天下 (míng mǎn tiān xià) 功成名遂 (gōng chéng míng suì) |
Từ: | 身敗名裂 |
Kí tự La Tinh: | shēn bài míng liè |
Antonyms: |
名滿天下 (míng mǎn tiān xià) 功成名遂 (gōng chéng míng suì) |