Từ: | 起床 |
Kí tự La Tinh: | qǐ chuáng |
Antonyms: |
上床 (shàng chuáng) 就寢 (jiù qǐn) 睡覺 (shuì jué) |
Từ: | 起床 |
Kí tự La Tinh: | qǐ chuáng |
Antonyms: |
上床 (shàng chuáng) 就寢 (jiù qǐn) 睡覺 (shuì jué) |