| Từ: | 赤膽忠心 |
| Kí tự La Tinh: | chì dǎn zhōng xīn |
| Antonyms: |
心懷叵測 (xīn huái pǒ cè) 口是心非 (kǒu shì xīn fēi) |
| Từ: | 赤膽忠心 |
| Kí tự La Tinh: | chì dǎn zhōng xīn |
| Antonyms: |
心懷叵測 (xīn huái pǒ cè) 口是心非 (kǒu shì xīn fēi) |