Từ: | 變例 |
Kí tự La Tinh: | biàn lì |
Antonyms: |
慣例 (guàn lì) 通例 (tōng lì) 偶然 (ǒu rán) 常規 (cháng guī) |
Từ: | 變例 |
Kí tự La Tinh: | biàn lì |
Antonyms: |
慣例 (guàn lì) 通例 (tōng lì) 偶然 (ǒu rán) 常規 (cháng guī) |