Từ: | 謙厚有禮 |
Kí tự La Tinh: | qiān hòu yǒu lǐ |
Antonyms: |
出口傷人 (chū kǒu shāng rén) 出言不遜 (chū yán bù xùn) |
Từ: | 謙厚有禮 |
Kí tự La Tinh: | qiān hòu yǒu lǐ |
Antonyms: |
出口傷人 (chū kǒu shāng rén) 出言不遜 (chū yán bù xùn) |