Từ: | 說一是一 |
Kí tự La Tinh: | shuō yī shì yī |
Antonyms: |
言而無信 (yán ér wú xìn) 輕諾寡信 (qīng nuò guǎ xìn) |
Từ: | 說一是一 |
Kí tự La Tinh: | shuō yī shì yī |
Antonyms: |
言而無信 (yán ér wú xìn) 輕諾寡信 (qīng nuò guǎ xìn) |