| Từ: | 詳情 | 
| Kí tự La Tinh: | xiáng qíng | 
| Antonyms: | 確定 (què dìng) 概況 (gài kuàng) 一定 (yī dìng) 大概 (dà gài) 細目 (xì mù) | 
| Từ: | 詳情 | 
| Kí tự La Tinh: | xiáng qíng | 
| Antonyms: | 確定 (què dìng) 概況 (gài kuàng) 一定 (yī dìng) 大概 (dà gài) 細目 (xì mù) |