| Từ: | 裡應外合 |
| Kí tự La Tinh: | lǐ yīng wài hé |
| Antonyms: |
孤軍深入 (gū jūn shēn rù) 孤立無援 (gū lì wú yuán) |
| Từ: | 裡應外合 |
| Kí tự La Tinh: | lǐ yīng wài hé |
| Antonyms: |
孤軍深入 (gū jūn shēn rù) 孤立無援 (gū lì wú yuán) |