| Từ: | 萬家亨通 |
| Kí tự La Tinh: | wàn jiā hēng tōng |
| Antonyms: |
所謀輒左 (suǒ móu zhé zuǒ) 得心應手 (dé xīn yīng shǒu) |
| Từ: | 萬家亨通 |
| Kí tự La Tinh: | wàn jiā hēng tōng |
| Antonyms: |
所謀輒左 (suǒ móu zhé zuǒ) 得心應手 (dé xīn yīng shǒu) |