| Từ: | 膽戰心驚 |
| Kí tự La Tinh: | dǎn zhàn xīn jīng |
| Antonyms: |
鎮定自若 (zhèn dìng zì ruò) 逍遙自在 (xiāo yáo zì zài) |
| Từ: | 膽戰心驚 |
| Kí tự La Tinh: | dǎn zhàn xīn jīng |
| Antonyms: |
鎮定自若 (zhèn dìng zì ruò) 逍遙自在 (xiāo yáo zì zài) |