| Từ: | 肅穆 |
| Kí tự La Tinh: | sù mù |
| Antonyms: |
喧嘩 (xuān huá) 莊嚴 (zhuāng yán) 喧鬧 (xuān nào) 吵鬧 (chǎo nào) |
| Từ: | 肅穆 |
| Kí tự La Tinh: | sù mù |
| Antonyms: |
喧嘩 (xuān huá) 莊嚴 (zhuāng yán) 喧鬧 (xuān nào) 吵鬧 (chǎo nào) |